Có 2 kết quả:
举起 jǔ qǐ ㄐㄩˇ ㄑㄧˇ • 舉起 jǔ qǐ ㄐㄩˇ ㄑㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to heave
(2) to lift
(3) to raise up
(4) to uphold
(2) to lift
(3) to raise up
(4) to uphold
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to heave
(2) to lift
(3) to raise up
(4) to uphold
(2) to lift
(3) to raise up
(4) to uphold
Bình luận 0